Có 2 kết quả:

蜡坨 là tuó ㄌㄚˋ ㄊㄨㄛˊ蠟坨 là tuó ㄌㄚˋ ㄊㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lump of wax

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lump of wax

Bình luận 0